Bệnh tay, chân, miệng
Chuyên khoa | bệnh truyền nhiễm |
---|---|
ICD-10 | B08.4 |
Patient UK | Bệnh tay, chân, miệng |
MeSH | D006232 |
MedlinePlus | 000965 |
DiseasesDB | 5622 |
ICD-9-CM | 074.3 |
eMedicine | derm/175 |
Bệnh tay, chân, miệng
Chuyên khoa | bệnh truyền nhiễm |
---|---|
ICD-10 | B08.4 |
Patient UK | Bệnh tay, chân, miệng |
MeSH | D006232 |
MedlinePlus | 000965 |
DiseasesDB | 5622 |
ICD-9-CM | 074.3 |
eMedicine | derm/175 |
Thực đơn
Bệnh tay, chân, miệngLiên quan
Bệnh Bệnh Alzheimer Bệnh tả Bệnh dại Bệnh do virus Ebola Bệnh than Bệnh viện Việt Đức Bệnh tay, chân, miệng Bệnh lây truyền qua đường tình dục Bệnh tim mạchTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bệnh tay, chân, miệng http://www.bt.com.bn/en/home_news/2008/11/07/1_053... http://www.cnn.com/2008/WORLD/asiapcf/05/03/china.... http://www.cnn.com/2008/WORLD/asiapcf/05/07/china.... http://www.diseasesdatabase.com/ddb5622.htm http://www.emedicine.com/derm/topic175.htm http://www.google.com/hostednews/ap/article/ALeqM5... http://www.hindu.com/2005/11/17/stories/2005111706... http://www.icd9data.com/getICD9Code.ashx?icd9=074.... http://www.infeksi.com/articles.php?lng=in&pg=44 http://www.mayoclinic.com/health/hand-foot-and-mou...